Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chi tiêu
[chi tiêu]
|
to spend
To spend a great sum of money
To spend in a planned way
To manage household expenses; To hold the purse-strings
Housekeeping book
To loosen/tighten the purse-strings
expenses; spending
To reduce spending